Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blind eel


noun
aquatic eel-shaped salamander having two pairs of very small feet;
of still muddy waters in the southern United States
Syn:
amphiuma, congo snake, congo eel
Hypernyms:
salamander
Member Holonyms:
genus Amphiuma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.